Mở quán cafe cần bao nhiêu vốn?
Bạn dự định mở quán cà phê nhưng chưa biết chi phí mở quán cafe là bao nhiêu. Tôi là người có kinh nghiệm hơn 3 năm kinh doanh quán cà phê sẽ chia sẻ về chủ đề “mở quán cafe cần bao nhiêu vốn”.
Việc mở quán cà phê cần bao nhiêu vốn phụ thuộc vào mô hình quán cafe bạn lựa chọn, ví dụ mô hình cà phê sân vườn, cà phê hộp, cà phê phòng lạnh, cà phê mang đi … Vì mỗi mô hình sẽ có chi phí khác nhau. Tựu chung chi phí để mở quán cafe gồm:
Việc mở quán cà phê cần bao nhiêu vốn phụ thuộc vào mô hình quán cafe bạn lựa chọn, ví dụ mô hình cà phê sân vườn, cà phê hộp, cà phê phòng lạnh, cà phê mang đi … Vì mỗi mô hình sẽ có chi phí khác nhau. Tựu chung chi phí để mở quán cafe gồm:
- - Tài sản dài hạn.
- - Tài sản ngắn hạn.
Tôi cho ví dụ minh họa ở đây là bảng hoạch toán chi phí mở quán cafe nhỏ, theo mô hình cà phê mang đi, tương tự như cafe Milano, hay cafe Napoli có sức chứa tối đa 30 chỗ ngồi. Nếu bạn cần tư vấn cụ thể hơn, hãy kết nối với tôi qua website cá nhân www.CaoTrungHieu.comnhé.
HẠCH TOÁN ĐẦU TƯ CƠ BẢN QUÁN CÀ PHÊ | |||||
Phân loại | Hạng mục | Chi tiết | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
Tài sản dài hạn | Tài sản lớn | Nội thất, sửa chữa, trang trí | 1 | 5.000.000 | 5.000.000 |
Quầy pha chế, trang trí quầy | 1 | 5.000.000 | 5.000.000 | ||
Bàn ghế (bộ) | 7 | 900.000 | 6.300.000 | ||
Tủ lạnh & đá | 1 | 5.000.000 | 5.000.000 | ||
Bộ máy tính, âm thanh, K+ | 1 | 10.000.000 | 10.000.000 | ||
Phần mềm, máy in | 1 | 5.000.000 | 5.000.000 | ||
Tài sản ngắn hạn | Công cụ, dụng cụ | Máy xay sinh tố | 1 | 1.200.000 | 1.200.000 |
Máy vắt Philip | 1 | 450.000 | 450.000 | ||
Máy đun siêu tốc | 2 | 150.000 | 300.000 | ||
Máy quạt | 4 | 400.000 | 1.600.000 | ||
Ly, chén, tách, đồ nấu ăn … | 1 | 8.316.500 | 8.316.500 | ||
Hệ thống điện, ổ cắm, đèn | 1 | 1.000.000 | 1.000.000 | ||
- | |||||
Hình ảnh | Bảng hiệu | 1 | 3.000.000 | 3.000.000 | |
Đồng phục | 10 | 150.000 | 1.500.000 | ||
Tổng cộng chi phí mở quán cafe | 53.666.500 |
CHI TIẾT TIỀN VẬT DỤNG QUÁN CÀ PHÊ NHỎ
Số ghế dự kiến của quán (ghế) | 30 | ||
Tổng | 8.316.500 | ||
Ly trà đá nhựa | 45 | 13.000 | 585.000 |
Ly café nóng | 30 | 4.000 | 120.000 |
Muỗng nhỏ (thép) | 30 | 2.300 | 69.000 |
Ly café đá | 45 | 11.000 | 495.000 |
Muỗng lớn (thép) | 45 | 3.500 | 157.500 |
Ống hút thẳng | 1 | 100.000 | 100.000 |
Ống hút cong (sinh tố) | 1 | 100.000 | 100.000 |
Phim café | 30 | 15.000 | 450.000 |
Camen chứa café pha sẵn | 1 | 120.000 | 120.000 |
Shaker cafe | 1 | 50.000 | 50.000 |
Ly sinh tố | 10 | 20.000 | 200.000 |
Dao chặt dừa | 1 | 70.000 | 70.000 |
Đế lót ly | 90 | 3.000 | 270.000 |
Bếp gas | 500.000 | - | |
Bình gas + nước | 700.000 | - | |
Tô mì gói | 15.000 | - | |
Dĩa đậy & kê tô mì | 15 | 12.000 | 180.000 |
Chảo đổ ốp la | 40.000 | - | |
Đũa | 3.000 | - | |
Muỗng ốp la | 3.000 | - | |
Hộp thủy tinh đựng café | 2 | 30.000 | 60.000 |
Vá (môi) mút café | 2 | 15.000 | 30.000 |
Thùng dự trữ đá | 1 | 200.000 | 200.000 |
Ly café mang đi | 200 | 1.000 | 200.000 |
Màng decal dán ly café mang đi | 1000 | 500 | 500.000 |
Kéo | 1 | 30.000 | 30.000 |
Sọt rác lớn | 1 | 50.000 | 50.000 |
Chổi quét nhà | 1 | 30.000 | 30.000 |
Bộ vệ sinh wc | 1 | 100.000 | 100.000 |
Nước lau nhà | 1 | 50.000 | 50.000 |
Máy xay café | 1 | 1.200.000 | 1.200.000 |
Gói đường café đá | 2000 | 200 | 400.000 |
Chi phí khác (theo thực tế) | 1 | 2.500.000 | 2.500.000 |